Có 3 kết quả:

焦炙 jiāo zhì ㄐㄧㄠ ㄓˋ胶质 jiāo zhì ㄐㄧㄠ ㄓˋ膠質 jiāo zhì ㄐㄧㄠ ㄓˋ

1/3

jiāo zhì ㄐㄧㄠ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to scorch
(2) to burn to charcoal
(3) sick with worry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) colloid
(2) gelatinous matter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) colloid
(2) gelatinous matter

Bình luận 0